Thực đơn
Trương_Bá_Chi Danh sáchNăm | Phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1999 | Vua hài kịch (喜劇之王) | Liễu Phiêu Phiêu | Vai diễn đầu tiên-Đề cử Diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 19 |
Tinh nguyện (星願) | Thu Nam | Diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 19 Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 19 | |
Liệt hỏa chiến xa 2 (烈火戰車2之極速傳說) | Lương Tử | ||
2000 | Lạt thủ hồi xuân (辣手回春) | Hà Dĩnh Ân | |
Điệp vụ Tokyo (東京功略) | Sa Chức | ||
Thập nhị dạ (十二夜) | Jeannie | ||
2001 | Chung Vô Diệm (鐘無艷) | Hạ Nghênh Xuân | |
Lão phu tử 2001 (老夫子2001) | Cô Trương | ||
Người tình lừa đảo (情謎大話王) | Wonderful | ||
Failan(Bạch Lan) (파이란) | Bạch Lan | Phim Hàn Quốc-Hồng Kông hợp tác Vai nữ chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim điện ảnh Hàn Quốc lần thứ 39 | |
Đội bóng Thiếu Lâm (少林足球) | Vai khách mời | ||
Hoa Anh Đào (嬰之花) | Du Lạc Nhi | ||
Truyền Thuyết Du Sơn (屬山正傳) | Lý Anh Kì/Cô Nguyệt Đại Sư | ||
2002 | Sư tử Hà Đông (我家有一隻河東師) | Liễu Nguyệt Nga | |
Vô hạn phục hoạt (無限復活) | Tina | ||
Tuyệt thế hảo B (絕世好B) | Boey | ||
2003 | Anh Chàng Dễ Thương (絕種好男人) | DiDi | |
Mèo yêu phải chuột (老鼠愛上貓) | Bạch Ngọc Đường | ||
Đại hòa thượng (大隻老) | Lý Phượng Nghi | Vai nữ chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Hội phê bình điện ảnh Hồng Kông | |
Vong bất liễu (忘不了) | Tiểu Tuệ | Vai nữ chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 23 Vai nữ chính xuất sắc nhất tại Giải Kim tử kinh | |
2004 | Quỷ mã cuồng tưởng khúc (鬼馬狂想曲) | Lâm Á Trân/Cáp Mễ Ba Ba | |
Tình cảm đô thị (性感都市) | Yuki | ||
Giá cá a ba chân bạo tạc (這個阿爸真爆炸) | Vai khách mời | ||
Vượng Giác hắc dạ (旺角黑夜) | Đơn Đơn | ||
Tiểu Bạch Long (小白龍情海翻波) | Hắc Phượng | ||
2005 | Hi Mã Lạp a tinh (喜瑪拉阿星) | Khổng tước | |
Vô cực (無極) | Khuynh Thành | Phim Trung Quốc-Hồng Kông-Hàn Quốc hợp tác | |
2006 | Cô gái thích mua sắm (最愛女人購物狂) | Phương Phương | |
Dã man bí cấp (野蠻秘笈) | Thượng Quan Linh Phượng | ||
Cuộc gọi số 601 (第601個電話) | Thiên Hữu | ||
2011 | Tối Cường Hỷ Sự (最强囍事2011) | ||
Bảo bối vô giá (无价之宝) | |||
Đua xe (赛车) | |||
Dương Môn Nữ Tướng - Quân Lệnh Như Sơn (杨门女将之军令如山) | Mộc Quế Anh | ||
Yêu lần nữa (影子爱人) | Paris | ||
Sư Tử Hà Đông 2 (河东狮吼2) | Hoàng Nguyệt Anh | ||
2012 | Mối quan hệ nguy hiểm (危險關係) | Mo Jieyu |
2007 Châu Toàn hoặc Thiên Nhai Ca Nữ(周璇;天涯歌女) vai Châu Toàn
Thực đơn
Trương_Bá_Chi Danh sáchLiên quan
Trương Tấn Sang Trương Quốc Vinh Trương Hòa Bình Trương Mỹ Lan Trương Thị Mai Trương Vĩnh Ký Trương Phi Trương (họ) Trương Triết Hạn Trương Nghệ HưngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trương_Bá_Chi http://book.sina.com.cn/nzt/cha/zhangbaizhisirenxi... http://www.china.org.cn/english/NM-e/91434.htm http://www.asiaone.com/News/Latest+News/Showbiz/St... http://batgwa.com/ http://batgwa.com/story.php?id=556 http://www.dianying.com/en/news/view/233 http://enjoy.eastday.com/e/20071012/u1a3160012.htm... http://www.hkfaa.com/history/list_19.html http://www.hkfaa.com/history/list_23.html http://hkmdb.com/db/people/portraits.mhtml?id=1261...